hải ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải ngoại+ noun
- oversea; foreign country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải ngoại"
- Những từ có chứa "hải ngoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 547